Thực đơn
Liều_gây_chết_trung_bình Ví dụChú ý: việc so sánh các chất (đặc biệt là thuốc) với mỗi chất khác theo LD50 có thể gây nhầm lẫn trong một số trường hợp (một phần) có sự khác biệt với liều có tác dụng (ED50). Do vậy, sẽ có hiệu quả hơn khi so sánh các chất như thế bởi chỉ số điều trị, là tỉ số LD50 t/ED50.
Các ví dụ sau được liệt kê sao với các giá trị LD50, xếp giảm dần, và cùng với các giá trị LC50, trong dấu {xx}.
Chất | Động vật, cách tiếp cận | LD50 {LC50} | LD50: g/kg {LC50: g/L} tiêu chuẩn hóa | Reference |
---|---|---|---|---|
Nước | chuột cống, uống | &0000000000090000.00000090.000 mg/kg | 90 | [4] |
Sucrose (đường) | chuột cống, uống | &0000000000029700.00000029.700 mg/kg | 29,7 | [5] |
Monosodium glutamate (MSG) | chuột cống, uống | &0000000000016600.00000016.600 mg/kg | 16.6 | [6] |
Vitamin C (ascorbic acid) | chuột cống, uống | &0000000000011900.00000011.900 mg/kg | 11.9 | [7] |
Cyanuric acid | chuột cống, uống | &0000000000007700.0000007.700 mg/kg | 7.7 | [8] |
cadmium sulfide | chuột cống, uống | &0000000000007080.0000007.080 mg/kg | 7.08 | [9] |
Grain alcohol (ethanol) | chuột cống, uống | &0000000000007060.0000007.060 mg/kg | 7.06 | [10] |
Melamine | chuột cống, uống | &0000000000006000.0000006.000 mg/kg | 6 | [8] |
Melamine cyanurate | chuột cống, uống | &0000000000004100.0000004.100 mg/kg | 4.1 | [8] |
Natri molybdate | chuột cống, uống | 4.000 mg/kg | 4 | [11] |
Muối ăn | chuột cống, uống | 3.000 mg/kg | 3 | [12] |
Paracetamol (acetaminophen) | chuột cống, uống | 1.944 mg/kg | 1.944 | [13] |
Delta-9-tetrahydrocannabinol (THC) | chuột cống, uống | 1.270 mg/kg | 1.270 | [14] |
Asen kim loại | chuột cống, uống | 763 mg/kg | 0,763 | [15] |
Alkyl dimethyl benzalkonium clorua (ADBAC) | chuột cống, uống cá, ngâm động vật không xương sống trong nước, ngâm | 304,5 mg/kg {0.28 mg/L} {0.059 mg/L} | 0.3045 {0.00028} {0.000059} | [16] |
Coumarin (benzopyron, từ Cinnamomum aromaticum và các loài thực vật khác) | chuột cống, uống | 293 mg/kg | 0,293 | [17] |
Aspirin (acetylsalicylic acid) | chuột cống, uống | 200 mg/kg | 0,2 | [18] |
Caffein | chuột cống, uống | 192 mg/kg | 0,192 | [19] |
Asen trisulfua | chuột cống, uống | 185–6,400 mg/kg | 0,185 | [20] |
Natri nitrit | chuột cống, uống | 180 mg/kg | 0,18 | [21] |
Bisoprolol | Chuột nhà, uống | 100 mg/kg | 0,1 | [22] |
Cobalt(II) clorua | chuột cống, uống | 80 mg/kg | 0,08 | [23] |
Cadmi ôxít | chuột cống, uống | 72 mg/kg | 0,072 | [24] |
Natri fluorua | chuột cống, uống | 52 mg/kg | 0,052 | [25] |
Nicotin | chuột cống, uống chuột nhà, ống | 50 mg/kg 3.3 mg/kg | 0,05 0,0033 | [26] [27] |
Pentaborane | người, uống | <50 mg/kg | <0,05 | [28] |
Capsaicin | chuột, uống | 47,2 mg/kg | 0,0472 | [29] |
Mercury(II) clorua | chuột cống, da | 41 mg/kg | 0,041 | [30] |
Lysergic acid diethylamide (LSD) | chuột cống, tĩnh mạch | 16,5 mg/kg | 0,0165 | [31] |
Arsen triôxít | chuột cống, uống | 14 mg/kg | 0,014 | [32] |
Arsen kim loại | chuột cống, màng bụng | 13 mg/kg | 0.013 | [33] |
Natri cyanua | chuột cống, uống | 6,4 mg/kg | 0,0064 | [34] |
Phốt pho trắng | chuột cống, uống | 3,03 mg/kg | 0,00303 | [35] |
Strychnine | người, uống | 1–2 mg/kg(ước tính) | 0,001 | [36] |
Cantharidin | người, uống | 0,5 mg/kg | 0,0005 | |
Aflatoxin B1 (từ Aspergillus flavus) | chuột cống, uống | 0,48 mg/kg | 0,00048 | [37] |
Nọc của rắn Oxyuranus microlepidotus | chuột cống, dưới da | &-1000000000000000.02500025 µg/kg | 0,000025 | [38] |
Ricin | chuột cống, màng bụng chuột cống, uống | &-1000000000000000.02200022 μg/kg 20–30 mg/kg | 0,000022 0,02 | [39] |
Dioxin (TCDD) | chuột cống, uống | &-1000000000000000.02000020 µg/kg | 0,00002 | [40] |
Sarin | chuột nhà, tiêm dưới da | &-1000000000000000.01723017.23 µg/kg (ước tính) | 0,0000172 | [41] |
VX (nerve agent) | người, xông mũi, hấp thụ qua da/mắt | &-1-100000000000000.0023002.3 µg/kg (ước tính) | 0,0000023 | [42] |
Batrachotoxin (từ chất độc của ếch) | người, tiên dưới da | &-1-100000000000000.0020002-7 µg/kg (ước tính) | 0,000002 | [43] |
Nọc của rắn biển Hydrophis belcheri | chuột, phúc mạc | &-1-1-10000000000000.0002500.25 µg/kg | 0,00000025 | |
Maitotoxin | chuột nhà, phúc mạc | &-1-1-10000000000000.0001300.13 µg/kg | 0,00000013 | [44] |
Poloni-210 | người, hít | &-1-1-1-1000000000000.00001010 ng/kg (ước tính) | 0,00000001 | [45] |
Botulinum toxin (Botox) | người, uống, tiêm, hít | &-1-1-1-1-100000000000.0000011 ng/kg (ước tính) | 0,000000001 | [46] |
phóng xạ ion hóa | người, chiếu xạ | 3-6 Gy |
Thực đơn
Liều_gây_chết_trung_bình Ví dụLiên quan
Liều gây chết trung bình Liều gây chết Liều lượng (hóa sinh) Ligue 1 Liêu Ninh Linux Ligue 1 2023–24 Liễu Hạnh Công chúa Liêu Thánh Tông Liêu trai chí dịTài liệu tham khảo
WikiPedia: Liều_gây_chết_trung_bình http://agrippina.deakin.edu.au/occ-hyg/sbc312/sbc3... http://www.ccohs.ca/oshanswers/chemicals/ld50.html http://www.drugbank.ca/drugs/DB00612 http://www.alfa.com/content/msds/german/A14544.pdf http://www.asanltr.com/newsletter/02-2/articles/Ne... http://hazard.com/msds/mf/baker/baker/files/s3722.... http://www.merck-chemicals.com/documents/sds/emd/d... http://het.sagepub.com/content/9/4/245 http://www.sciencedirect.com/science/article/pii/0... http://www.sciencelab.com/msds.php?msdsId=9927321